Lịch âm Tháng 6 năm 2030




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2030



Trăng non2 thg 5, 2030
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 5, 2030 đến 9 thg 5, 2030
Trăng đầu quý10 thg 5, 2030
Trăng mọc từ 11 thg 5, 2030 đến 16 thg 5, 2030
Trăng tròn17 thg 5, 2030
Trăng khuyết từ 18 thg 5, 2030 đến 23 thg 5, 2030
Trăng quý ba24 thg 5, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 5, 2030 đến 31 thg 5, 2030
Trăng non1 thg 6, 2030
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 6, 2030 đến 7 thg 6, 2030
Trăng đầu quý8 thg 6, 2030
Trăng mọc từ 9 thg 6, 2030 đến 14 thg 6, 2030
Trăng tròn15 thg 6, 2030
Trăng khuyết từ 16 thg 6, 2030 đến 21 thg 6, 2030
Trăng quý ba22 thg 6, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 6, 2030 đến 29 thg 6, 2030
Trăng non30 thg 6, 2030
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 7, 2030 đến 7 thg 7, 2030
Trăng đầu quý8 thg 7, 2030
Trăng mọc từ 9 thg 7, 2030 đến 14 thg 7, 2030
Trăng tròn15 thg 7, 2030
Trăng khuyết từ 16 thg 7, 2030 đến 21 thg 7, 2030
Trăng quý ba22 thg 7, 2030
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 7, 2030 đến 29 thg 7, 2030