Lịch âm Tháng 7 năm 2029




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2029



Trăng non12 thg 6, 2029
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 6, 2029 đến 18 thg 6, 2029
Trăng đầu quý19 thg 6, 2029
Trăng mọc từ 20 thg 6, 2029 đến 25 thg 6, 2029
Trăng tròn26 thg 6, 2029
Trăng khuyết từ 27 thg 6, 2029 đến 2 thg 7, 2029
Trăng quý ba3 thg 7, 2029
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 7, 2029 đến 10 thg 7, 2029
Trăng non11 thg 7, 2029
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 7, 2029 đến 17 thg 7, 2029
Trăng đầu quý18 thg 7, 2029
Trăng mọc từ 19 thg 7, 2029 đến 24 thg 7, 2029
Trăng tròn25 thg 7, 2029
Trăng khuyết từ 26 thg 7, 2029 đến 1 thg 8, 2029
Trăng quý ba2 thg 8, 2029
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 8, 2029 đến 9 thg 8, 2029