Lịch âm Tháng 4 năm 2029




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2029



Trăng non15 thg 3, 2029
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 3, 2029 đến 22 thg 3, 2029
Trăng đầu quý23 thg 3, 2029
Trăng mọc từ 24 thg 3, 2029 đến 29 thg 3, 2029
Trăng tròn30 thg 3, 2029
Trăng khuyết từ 31 thg 3, 2029 đến 4 thg 4, 2029
Trăng quý ba5 thg 4, 2029
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 4, 2029 đến 13 thg 4, 2029
Trăng non14 thg 4, 2029
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 4, 2029 đến 20 thg 4, 2029
Trăng đầu quý21 thg 4, 2029
Trăng mọc từ 22 thg 4, 2029 đến 27 thg 4, 2029
Trăng tròn28 thg 4, 2029
Trăng khuyết từ 29 thg 4, 2029 đến 4 thg 5, 2029
Trăng quý ba5 thg 5, 2029
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 5, 2029 đến 12 thg 5, 2029