Lịch âm Tháng 11 năm 2014




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2014



Trăng non23 thg 10, 2014
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 10, 2014 đến 30 thg 10, 2014
Trăng đầu quý31 thg 10, 2014
Trăng mọc từ 1 thg 11, 2014 đến 5 thg 11, 2014
Trăng tròn6 thg 11, 2014
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 2014 đến 13 thg 11, 2014
Trăng quý ba14 thg 11, 2014
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 11, 2014 đến 21 thg 11, 2014
Trăng non22 thg 11, 2014
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 11, 2014 đến 28 thg 11, 2014
Trăng đầu quý29 thg 11, 2014
Trăng mọc từ 30 thg 11, 2014 đến 5 thg 12, 2014
Trăng tròn6 thg 12, 2014
Trăng khuyết từ 7 thg 12, 2014 đến 13 thg 12, 2014
Trăng quý ba14 thg 12, 2014
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 12, 2014 đến 21 thg 12, 2014
Trăng non22 thg 12, 2014
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 12, 2014 đến 27 thg 12, 2014
Trăng đầu quý28 thg 12, 2014
Trăng mọc từ 29 thg 12, 2014 đến 4 thg 1, 2015
Trăng tròn5 thg 1, 2015
Trăng khuyết từ 6 thg 1, 2015 đến 12 thg 1, 2015
Trăng quý ba13 thg 1, 2015
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 1, 2015 đến 19 thg 1, 2015