Lịch âm Tháng 11 năm 2006




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

30
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2006



Trăng non22 thg 10, 2006
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 10, 2006 đến 28 thg 10, 2006
Trăng đầu quý29 thg 10, 2006
Trăng mọc từ 30 thg 10, 2006 đến 4 thg 11, 2006
Trăng tròn5 thg 11, 2006
Trăng khuyết từ 6 thg 11, 2006 đến 11 thg 11, 2006
Trăng quý ba12 thg 11, 2006
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 11, 2006 đến 20 thg 11, 2006
Trăng non21 thg 11, 2006
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 11, 2006 đến 27 thg 11, 2006
Trăng đầu quý28 thg 11, 2006
Trăng mọc từ 29 thg 11, 2006 đến 3 thg 12, 2006
Trăng tròn4 thg 12, 2006
Trăng khuyết từ 5 thg 12, 2006 đến 11 thg 12, 2006
Trăng quý ba12 thg 12, 2006
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 12, 2006 đến 19 thg 12, 2006
Trăng non20 thg 12, 2006
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 12, 2006 đến 26 thg 12, 2006
Trăng đầu quý27 thg 12, 2006
Trăng mọc từ 28 thg 12, 2006 đến 2 thg 1, 2007
Trăng tròn3 thg 1, 2007
Trăng khuyết từ 4 thg 1, 2007 đến 10 thg 1, 2007
Trăng quý ba11 thg 1, 2007
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 1, 2007 đến 18 thg 1, 2007