Lịch âm Tháng 11 năm 1996




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1996



Trăng non12 thg 10, 1996
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 10, 1996 đến 18 thg 10, 1996
Trăng đầu quý19 thg 10, 1996
Trăng mọc từ 20 thg 10, 1996 đến 25 thg 10, 1996
Trăng tròn26 thg 10, 1996
Trăng khuyết từ 27 thg 10, 1996 đến 2 thg 11, 1996
Trăng quý ba3 thg 11, 1996
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 11, 1996 đến 10 thg 11, 1996
Trăng non11 thg 11, 1996
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 11, 1996 đến 17 thg 11, 1996
Trăng đầu quý18 thg 11, 1996
Trăng mọc từ 19 thg 11, 1996 đến 24 thg 11, 1996
Trăng tròn25 thg 11, 1996
Trăng khuyết từ 26 thg 11, 1996 đến 2 thg 12, 1996
Trăng quý ba3 thg 12, 1996
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 12, 1996 đến 9 thg 12, 1996
Trăng non10 thg 12, 1996
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 12, 1996 đến 16 thg 12, 1996
Trăng đầu quý17 thg 12, 1996
Trăng mọc từ 18 thg 12, 1996 đến 23 thg 12, 1996
Trăng tròn24 thg 12, 1996
Trăng khuyết từ 25 thg 12, 1996 đến 1 thg 1, 1997
Trăng quý ba2 thg 1, 1997
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 1, 1997 đến 8 thg 1, 1997