Lịch âm Tháng 10 năm 1995




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 1995



Trăng non24 thg 9, 1995
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 9, 1995 đến 30 thg 9, 1995
Trăng đầu quý1 thg 10, 1995
Trăng mọc từ 2 thg 10, 1995 đến 7 thg 10, 1995
Trăng tròn8 thg 10, 1995
Trăng khuyết từ 9 thg 10, 1995 đến 15 thg 10, 1995
Trăng quý ba16 thg 10, 1995
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 10, 1995 đến 23 thg 10, 1995
Trăng non24 thg 10, 1995
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 10, 1995 đến 29 thg 10, 1995
Trăng đầu quý30 thg 10, 1995
Trăng mọc từ 31 thg 10, 1995 đến 6 thg 11, 1995
Trăng tròn7 thg 11, 1995
Trăng khuyết từ 8 thg 11, 1995 đến 14 thg 11, 1995
Trăng quý ba15 thg 11, 1995
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 11, 1995 đến 21 thg 11, 1995