Lịch âm Tháng 11 năm 1994




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1994



Trăng non5 thg 10, 1994
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 1994 đến 10 thg 10, 1994
Trăng đầu quý11 thg 10, 1994
Trăng mọc từ 12 thg 10, 1994 đến 18 thg 10, 1994
Trăng tròn19 thg 10, 1994
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 1994 đến 26 thg 10, 1994
Trăng quý ba27 thg 10, 1994
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 10, 1994 đến 2 thg 11, 1994
Trăng non3 thg 11, 1994
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 11, 1994 đến 9 thg 11, 1994
Trăng đầu quý10 thg 11, 1994
Trăng mọc từ 11 thg 11, 1994 đến 17 thg 11, 1994
Trăng tròn18 thg 11, 1994
Trăng khuyết từ 19 thg 11, 1994 đến 25 thg 11, 1994
Trăng quý ba26 thg 11, 1994
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 11, 1994 đến 1 thg 12, 1994
Trăng non2 thg 12, 1994
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 12, 1994 đến 8 thg 12, 1994
Trăng đầu quý9 thg 12, 1994
Trăng mọc từ 10 thg 12, 1994 đến 17 thg 12, 1994
Trăng tròn18 thg 12, 1994
Trăng khuyết từ 19 thg 12, 1994 đến 24 thg 12, 1994
Trăng quý ba25 thg 12, 1994
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 12, 1994 đến 31 thg 12, 1994
Trăng non1 thg 1, 1995
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 1, 1995 đến 7 thg 1, 1995
Trăng đầu quý8 thg 1, 1995
Trăng mọc từ 9 thg 1, 1995 đến 16 thg 1, 1995
Trăng tròn17 thg 1, 1995
Trăng khuyết từ 18 thg 1, 1995 đến 23 thg 1, 1995
Trăng quý ba24 thg 1, 1995
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 1, 1995 đến 29 thg 1, 1995