Lịch âm Tháng 11 năm 1991




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1991



Trăng non7 thg 10, 1991
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 10, 1991 đến 14 thg 10, 1991
Trăng đầu quý15 thg 10, 1991
Trăng mọc từ 16 thg 10, 1991 đến 22 thg 10, 1991
Trăng tròn23 thg 10, 1991
Trăng khuyết từ 24 thg 10, 1991 đến 29 thg 10, 1991
Trăng quý ba30 thg 10, 1991
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 10, 1991 đến 5 thg 11, 1991
Trăng non6 thg 11, 1991
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 11, 1991 đến 13 thg 11, 1991
Trăng đầu quý14 thg 11, 1991
Trăng mọc từ 15 thg 11, 1991 đến 21 thg 11, 1991
Trăng tròn22 thg 11, 1991
Trăng khuyết từ 23 thg 11, 1991 đến 27 thg 11, 1991
Trăng quý ba28 thg 11, 1991
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 11, 1991 đến 5 thg 12, 1991
Trăng non6 thg 12, 1991
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 1991 đến 13 thg 12, 1991
Trăng đầu quý14 thg 12, 1991
Trăng mọc từ 15 thg 12, 1991 đến 20 thg 12, 1991
Trăng tròn21 thg 12, 1991
Trăng khuyết từ 22 thg 12, 1991 đến 27 thg 12, 1991
Trăng quý ba28 thg 12, 1991
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 12, 1991 đến 3 thg 1, 1992