Lịch âm Tháng 11 năm 1986




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

30
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1986



Trăng non3 thg 10, 1986
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 10, 1986 đến 9 thg 10, 1986
Trăng đầu quý10 thg 10, 1986
Trăng mọc từ 11 thg 10, 1986 đến 16 thg 10, 1986
Trăng tròn17 thg 10, 1986
Trăng khuyết từ 18 thg 10, 1986 đến 24 thg 10, 1986
Trăng quý ba25 thg 10, 1986
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 1986 đến 1 thg 11, 1986
Trăng non2 thg 11, 1986
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 11, 1986 đến 8 thg 11, 1986
Trăng đầu quý9 thg 11, 1986
Trăng mọc từ 10 thg 11, 1986 đến 15 thg 11, 1986
Trăng tròn16 thg 11, 1986
Trăng khuyết từ 17 thg 11, 1986 đến 23 thg 11, 1986
Trăng quý ba24 thg 11, 1986
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 11, 1986 đến 30 thg 11, 1986
Trăng non1 thg 12, 1986
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 1986 đến 7 thg 12, 1986
Trăng đầu quý8 thg 12, 1986
Trăng mọc từ 9 thg 12, 1986 đến 15 thg 12, 1986
Trăng tròn16 thg 12, 1986
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 1986 đến 23 thg 12, 1986
Trăng quý ba24 thg 12, 1986
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 1986 đến 30 thg 12, 1986
Trăng non31 thg 12, 1986
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 1, 1987 đến 6 thg 1, 1987
Trăng đầu quý7 thg 1, 1987
Trăng mọc từ 8 thg 1, 1987 đến 14 thg 1, 1987
Trăng tròn15 thg 1, 1987
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 1987 đến 21 thg 1, 1987
Trăng quý ba22 thg 1, 1987
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 1987 đến 28 thg 1, 1987