Lịch âm Tháng 11 năm 1978




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1978



Trăng non2 thg 10, 1978
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 10, 1978 đến 8 thg 10, 1978
Trăng đầu quý9 thg 10, 1978
Trăng mọc từ 10 thg 10, 1978 đến 15 thg 10, 1978
Trăng tròn16 thg 10, 1978
Trăng khuyết từ 17 thg 10, 1978 đến 23 thg 10, 1978
Trăng quý ba24 thg 10, 1978
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 10, 1978 đến 30 thg 10, 1978
Trăng non31 thg 10, 1978
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 11, 1978 đến 6 thg 11, 1978
Trăng đầu quý7 thg 11, 1978
Trăng mọc từ 8 thg 11, 1978 đến 13 thg 11, 1978
Trăng tròn14 thg 11, 1978
Trăng khuyết từ 15 thg 11, 1978 đến 21 thg 11, 1978
Trăng quý ba22 thg 11, 1978
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 11, 1978 đến 29 thg 11, 1978
Trăng non30 thg 11, 1978
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 12, 1978 đến 6 thg 12, 1978
Trăng đầu quý7 thg 12, 1978
Trăng mọc từ 8 thg 12, 1978 đến 13 thg 12, 1978
Trăng tròn14 thg 12, 1978
Trăng khuyết từ 15 thg 12, 1978 đến 21 thg 12, 1978
Trăng quý ba22 thg 12, 1978
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 12, 1978 đến 28 thg 12, 1978
Trăng non29 thg 12, 1978
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 12, 1978 đến 4 thg 1, 1979
Trăng đầu quý5 thg 1, 1979
Trăng mọc từ 6 thg 1, 1979 đến 12 thg 1, 1979
Trăng tròn13 thg 1, 1979
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 1979 đến 20 thg 1, 1979
Trăng quý ba21 thg 1, 1979
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 1979 đến 27 thg 1, 1979