Lịch âm Tháng 11 năm 1975




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1975



Trăng non5 thg 10, 1975
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 1975 đến 11 thg 10, 1975
Trăng đầu quý12 thg 10, 1975
Trăng mọc từ 13 thg 10, 1975 đến 19 thg 10, 1975
Trăng tròn20 thg 10, 1975
Trăng khuyết từ 21 thg 10, 1975 đến 26 thg 10, 1975
Trăng quý ba27 thg 10, 1975
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 10, 1975 đến 2 thg 11, 1975
Trăng non3 thg 11, 1975
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 11, 1975 đến 9 thg 11, 1975
Trăng đầu quý10 thg 11, 1975
Trăng mọc từ 11 thg 11, 1975 đến 18 thg 11, 1975
Trăng tròn19 thg 11, 1975
Trăng khuyết từ 20 thg 11, 1975 đến 25 thg 11, 1975
Trăng quý ba26 thg 11, 1975
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 11, 1975 đến 1 thg 12, 1975
Trăng non2 thg 12, 1975
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 12, 1975 đến 9 thg 12, 1975
Trăng đầu quý10 thg 12, 1975
Trăng mọc từ 11 thg 12, 1975 đến 17 thg 12, 1975
Trăng tròn18 thg 12, 1975
Trăng khuyết từ 19 thg 12, 1975 đến 24 thg 12, 1975
Trăng quý ba25 thg 12, 1975
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 12, 1975 đến 31 thg 12, 1975