Lịch âm Tháng 10 năm 1975




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 1975



Trăng non6 thg 9, 1975
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 9, 1975 đến 11 thg 9, 1975
Trăng đầu quý12 thg 9, 1975
Trăng mọc từ 13 thg 9, 1975 đến 19 thg 9, 1975
Trăng tròn20 thg 9, 1975
Trăng khuyết từ 21 thg 9, 1975 đến 27 thg 9, 1975
Trăng quý ba28 thg 9, 1975
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 9, 1975 đến 4 thg 10, 1975
Trăng non5 thg 10, 1975
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 1975 đến 11 thg 10, 1975
Trăng đầu quý12 thg 10, 1975
Trăng mọc từ 13 thg 10, 1975 đến 19 thg 10, 1975
Trăng tròn20 thg 10, 1975
Trăng khuyết từ 21 thg 10, 1975 đến 26 thg 10, 1975
Trăng quý ba27 thg 10, 1975
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 10, 1975 đến 2 thg 11, 1975