Lịch âm Tháng 9 năm 1975




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 1975



Trăng non7 thg 8, 1975
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 8, 1975 đến 13 thg 8, 1975
Trăng đầu quý14 thg 8, 1975
Trăng mọc từ 15 thg 8, 1975 đến 20 thg 8, 1975
Trăng tròn21 thg 8, 1975
Trăng khuyết từ 22 thg 8, 1975 đến 28 thg 8, 1975
Trăng quý ba29 thg 8, 1975
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 8, 1975 đến 5 thg 9, 1975
Trăng non6 thg 9, 1975
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 9, 1975 đến 11 thg 9, 1975
Trăng đầu quý12 thg 9, 1975
Trăng mọc từ 13 thg 9, 1975 đến 19 thg 9, 1975
Trăng tròn20 thg 9, 1975
Trăng khuyết từ 21 thg 9, 1975 đến 27 thg 9, 1975
Trăng quý ba28 thg 9, 1975
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 9, 1975 đến 4 thg 10, 1975