Lịch âm Tháng 11 năm 1974




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1974



Trăng non15 thg 10, 1974
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 10, 1974 đến 22 thg 10, 1974
Trăng đầu quý23 thg 10, 1974
Trăng mọc từ 24 thg 10, 1974 đến 30 thg 10, 1974
Trăng tròn31 thg 10, 1974
Trăng khuyết từ 1 thg 11, 1974 đến 6 thg 11, 1974
Trăng quý ba7 thg 11, 1974
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 11, 1974 đến 13 thg 11, 1974
Trăng non14 thg 11, 1974
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 11, 1974 đến 20 thg 11, 1974
Trăng đầu quý21 thg 11, 1974
Trăng mọc từ 22 thg 11, 1974 đến 28 thg 11, 1974
Trăng tròn29 thg 11, 1974
Trăng khuyết từ 30 thg 11, 1974 đến 5 thg 12, 1974
Trăng quý ba6 thg 12, 1974
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 12, 1974 đến 12 thg 12, 1974
Trăng non13 thg 12, 1974
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 12, 1974 đến 20 thg 12, 1974
Trăng đầu quý21 thg 12, 1974
Trăng mọc từ 22 thg 12, 1974 đến 28 thg 12, 1974
Trăng tròn29 thg 12, 1974
Trăng khuyết từ 30 thg 12, 1974 đến 3 thg 1, 1975
Trăng quý ba4 thg 1, 1975
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 1, 1975 đến 11 thg 1, 1975