





























| Trăng non |  | 1 thg 5, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 2 thg 5, 1965 đến 7 thg 5, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 8 thg 5, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 9 thg 5, 1965 đến 14 thg 5, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 15 thg 5, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 16 thg 5, 1965 đến 22 thg 5, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 23 thg 5, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 24 thg 5, 1965 đến 29 thg 5, 1965 | 
| Trăng non |  | 30 thg 5, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 31 thg 5, 1965 đến 5 thg 6, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 6 thg 6, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 7 thg 6, 1965 đến 13 thg 6, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 14 thg 6, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 15 thg 6, 1965 đến 21 thg 6, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 22 thg 6, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 23 thg 6, 1965 đến 28 thg 6, 1965 | 
| Trăng non |  | 29 thg 6, 1965 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 30 thg 6, 1965 đến 4 thg 7, 1965 | 
| Trăng đầu quý |  | 5 thg 7, 1965 | 
| Trăng mọc |    | từ 6 thg 7, 1965 đến 12 thg 7, 1965 | 
| Trăng tròn |  | 13 thg 7, 1965 | 
| Trăng khuyết |    | từ 14 thg 7, 1965 đến 20 thg 7, 1965 | 
| Trăng quý ba |  | 21 thg 7, 1965 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 22 thg 7, 1965 đến 27 thg 7, 1965 |