Lịch âm Tháng 5 năm 1965




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 1965



Trăng non2 thg 4, 1965
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 4, 1965 đến 8 thg 4, 1965
Trăng đầu quý9 thg 4, 1965
Trăng mọc từ 10 thg 4, 1965 đến 14 thg 4, 1965
Trăng tròn15 thg 4, 1965
Trăng khuyết từ 16 thg 4, 1965 đến 22 thg 4, 1965
Trăng quý ba23 thg 4, 1965
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 4, 1965 đến 30 thg 4, 1965
Trăng non1 thg 5, 1965
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 1965 đến 7 thg 5, 1965
Trăng đầu quý8 thg 5, 1965
Trăng mọc từ 9 thg 5, 1965 đến 14 thg 5, 1965
Trăng tròn15 thg 5, 1965
Trăng khuyết từ 16 thg 5, 1965 đến 22 thg 5, 1965
Trăng quý ba23 thg 5, 1965
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 5, 1965 đến 29 thg 5, 1965
Trăng non30 thg 5, 1965
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 5, 1965 đến 5 thg 6, 1965
Trăng đầu quý6 thg 6, 1965
Trăng mọc từ 7 thg 6, 1965 đến 13 thg 6, 1965
Trăng tròn14 thg 6, 1965
Trăng khuyết từ 15 thg 6, 1965 đến 21 thg 6, 1965
Trăng quý ba22 thg 6, 1965
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 6, 1965 đến 28 thg 6, 1965