Trăng non | 2 thg 4, 1965 | |
Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 4, 1965 đến 8 thg 4, 1965 | |
Trăng đầu quý | 9 thg 4, 1965 | |
Trăng mọc | từ 10 thg 4, 1965 đến 14 thg 4, 1965 | |
Trăng tròn | 15 thg 4, 1965 | |
Trăng khuyết | từ 16 thg 4, 1965 đến 22 thg 4, 1965 | |
Trăng quý ba | 23 thg 4, 1965 | |
Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 4, 1965 đến 30 thg 4, 1965 |
Trăng non | 1 thg 5, 1965 | |
Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 5, 1965 đến 7 thg 5, 1965 | |
Trăng đầu quý | 8 thg 5, 1965 | |
Trăng mọc | từ 9 thg 5, 1965 đến 14 thg 5, 1965 | |
Trăng tròn | 15 thg 5, 1965 | |
Trăng khuyết | từ 16 thg 5, 1965 đến 22 thg 5, 1965 | |
Trăng quý ba | 23 thg 5, 1965 | |
Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 5, 1965 đến 29 thg 5, 1965 |
Trăng non | 30 thg 5, 1965 | |
Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 5, 1965 đến 5 thg 6, 1965 | |
Trăng đầu quý | 6 thg 6, 1965 | |
Trăng mọc | từ 7 thg 6, 1965 đến 13 thg 6, 1965 | |
Trăng tròn | 14 thg 6, 1965 | |
Trăng khuyết | từ 15 thg 6, 1965 đến 21 thg 6, 1965 | |
Trăng quý ba | 22 thg 6, 1965 | |
Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 6, 1965 đến 28 thg 6, 1965 |