Lịch âm Tháng 11 năm 1963




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1963



Trăng non17 thg 10, 1963
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 10, 1963 đến 24 thg 10, 1963
Trăng đầu quý25 thg 10, 1963
Trăng mọc từ 26 thg 10, 1963 đến 31 thg 10, 1963
Trăng tròn1 thg 11, 1963
Trăng khuyết từ 2 thg 11, 1963 đến 7 thg 11, 1963
Trăng quý ba8 thg 11, 1963
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 11, 1963 đến 15 thg 11, 1963
Trăng non16 thg 11, 1963
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 11, 1963 đến 23 thg 11, 1963
Trăng đầu quý24 thg 11, 1963
Trăng mọc từ 25 thg 11, 1963 đến 30 thg 11, 1963
Trăng tròn1 thg 12, 1963
Trăng khuyết từ 2 thg 12, 1963 đến 7 thg 12, 1963
Trăng quý ba8 thg 12, 1963
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 12, 1963 đến 15 thg 12, 1963
Trăng non16 thg 12, 1963
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 12, 1963 đến 22 thg 12, 1963
Trăng đầu quý23 thg 12, 1963
Trăng mọc từ 24 thg 12, 1963 đến 29 thg 12, 1963
Trăng tròn30 thg 12, 1963
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 1963 đến 5 thg 1, 1964
Trăng quý ba6 thg 1, 1964
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 1964 đến 13 thg 1, 1964