Lịch âm Tháng 11 năm 1962




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

30
27

1
28

2
29

3
30

4



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1962



Trăng non28 thg 10, 1962
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 10, 1962 đến 4 thg 11, 1962
Trăng đầu quý5 thg 11, 1962
Trăng mọc từ 6 thg 11, 1962 đến 10 thg 11, 1962
Trăng tròn11 thg 11, 1962
Trăng khuyết từ 12 thg 11, 1962 đến 18 thg 11, 1962
Trăng quý ba19 thg 11, 1962
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 11, 1962 đến 26 thg 11, 1962
Trăng non27 thg 11, 1962
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 11, 1962 đến 3 thg 12, 1962
Trăng đầu quý4 thg 12, 1962
Trăng mọc từ 5 thg 12, 1962 đến 10 thg 12, 1962
Trăng tròn11 thg 12, 1962
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 1962 đến 18 thg 12, 1962
Trăng quý ba19 thg 12, 1962
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 12, 1962 đến 26 thg 12, 1962
Trăng non27 thg 12, 1962
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 12, 1962 đến 2 thg 1, 1963
Trăng đầu quý3 thg 1, 1963
Trăng mọc từ 4 thg 1, 1963 đến 8 thg 1, 1963
Trăng tròn9 thg 1, 1963
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 1963 đến 16 thg 1, 1963
Trăng quý ba17 thg 1, 1963
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 1963 đến 24 thg 1, 1963