Lịch âm Tháng 11 năm 1956




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1956



Trăng non4 thg 10, 1956
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 10, 1956 đến 10 thg 10, 1956
Trăng đầu quý11 thg 10, 1956
Trăng mọc từ 12 thg 10, 1956 đến 18 thg 10, 1956
Trăng tròn19 thg 10, 1956
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 1956 đến 25 thg 10, 1956
Trăng quý ba26 thg 10, 1956
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 1956 đến 1 thg 11, 1956
Trăng non2 thg 11, 1956
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 11, 1956 đến 9 thg 11, 1956
Trăng đầu quý10 thg 11, 1956
Trăng mọc từ 11 thg 11, 1956 đến 17 thg 11, 1956
Trăng tròn18 thg 11, 1956
Trăng khuyết từ 19 thg 11, 1956 đến 24 thg 11, 1956
Trăng quý ba25 thg 11, 1956
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 11, 1956 đến 1 thg 12, 1956
Trăng non2 thg 12, 1956
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 12, 1956 đến 9 thg 12, 1956
Trăng đầu quý10 thg 12, 1956
Trăng mọc từ 11 thg 12, 1956 đến 16 thg 12, 1956
Trăng tròn17 thg 12, 1956
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 1956 đến 23 thg 12, 1956
Trăng quý ba24 thg 12, 1956
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 1956 đến 31 thg 12, 1956