Lịch âm Tháng 11 năm 1955




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1955



Trăng non15 thg 10, 1955
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 10, 1955 đến 22 thg 10, 1955
Trăng đầu quý23 thg 10, 1955
Trăng mọc từ 24 thg 10, 1955 đến 30 thg 10, 1955
Trăng tròn31 thg 10, 1955
Trăng khuyết từ 1 thg 11, 1955 đến 6 thg 11, 1955
Trăng quý ba7 thg 11, 1955
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 11, 1955 đến 13 thg 11, 1955
Trăng non14 thg 11, 1955
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 11, 1955 đến 21 thg 11, 1955
Trăng đầu quý22 thg 11, 1955
Trăng mọc từ 23 thg 11, 1955 đến 28 thg 11, 1955
Trăng tròn29 thg 11, 1955
Trăng khuyết từ 30 thg 11, 1955 đến 5 thg 12, 1955
Trăng quý ba6 thg 12, 1955
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 12, 1955 đến 13 thg 12, 1955
Trăng non14 thg 12, 1955
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 1955 đến 21 thg 12, 1955
Trăng đầu quý22 thg 12, 1955
Trăng mọc từ 23 thg 12, 1955 đến 28 thg 12, 1955
Trăng tròn29 thg 12, 1955
Trăng khuyết từ 30 thg 12, 1955 đến 4 thg 1, 1956
Trăng quý ba5 thg 1, 1956
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 1956 đến 12 thg 1, 1956