Lịch âm Tháng 9 năm 1955




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 1955



Trăng non17 thg 8, 1955
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 8, 1955 đến 24 thg 8, 1955
Trăng đầu quý25 thg 8, 1955
Trăng mọc từ 26 thg 8, 1955 đến 1 thg 9, 1955
Trăng tròn2 thg 9, 1955
Trăng khuyết từ 3 thg 9, 1955 đến 8 thg 9, 1955
Trăng quý ba9 thg 9, 1955
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 9, 1955 đến 15 thg 9, 1955
Trăng non16 thg 9, 1955
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 9, 1955 đến 23 thg 9, 1955
Trăng đầu quý24 thg 9, 1955
Trăng mọc từ 25 thg 9, 1955 đến 1 thg 10, 1955
Trăng tròn2 thg 10, 1955
Trăng khuyết từ 3 thg 10, 1955 đến 7 thg 10, 1955
Trăng quý ba8 thg 10, 1955
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 10, 1955 đến 14 thg 10, 1955