| Trăng non | 26 thg 10, 1954 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 27 thg 10, 1954 đến 2 thg 11, 1954 | |
| Trăng đầu quý | 3 thg 11, 1954 | |
| Trăng mọc | từ 4 thg 11, 1954 đến 9 thg 11, 1954 | |
| Trăng tròn | 10 thg 11, 1954 | |
| Trăng khuyết | từ 11 thg 11, 1954 đến 16 thg 11, 1954 | |
| Trăng quý ba | 17 thg 11, 1954 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 18 thg 11, 1954 đến 24 thg 11, 1954 |
| Trăng non | 25 thg 11, 1954 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 26 thg 11, 1954 đến 2 thg 12, 1954 | |
| Trăng đầu quý | 3 thg 12, 1954 | |
| Trăng mọc | từ 4 thg 12, 1954 đến 9 thg 12, 1954 | |
| Trăng tròn | 10 thg 12, 1954 | |
| Trăng khuyết | từ 11 thg 12, 1954 đến 16 thg 12, 1954 | |
| Trăng quý ba | 17 thg 12, 1954 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 18 thg 12, 1954 đến 24 thg 12, 1954 |
| Trăng non | 25 thg 12, 1954 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 26 thg 12, 1954 đến 31 thg 12, 1954 | |
| Trăng đầu quý | 1 thg 1, 1955 | |
| Trăng mọc | từ 2 thg 1, 1955 đến 7 thg 1, 1955 | |
| Trăng tròn | 8 thg 1, 1955 | |
| Trăng khuyết | từ 9 thg 1, 1955 đến 15 thg 1, 1955 | |
| Trăng quý ba | 16 thg 1, 1955 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 17 thg 1, 1955 đến 23 thg 1, 1955 |