Lịch âm Tháng 11 năm 1950




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

30
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1950



Trăng non11 thg 10, 1950
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 10, 1950 đến 17 thg 10, 1950
Trăng đầu quý18 thg 10, 1950
Trăng mọc từ 19 thg 10, 1950 đến 24 thg 10, 1950
Trăng tròn25 thg 10, 1950
Trăng khuyết từ 26 thg 10, 1950 đến 2 thg 11, 1950
Trăng quý ba3 thg 11, 1950
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 11, 1950 đến 9 thg 11, 1950
Trăng non10 thg 11, 1950
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 11, 1950 đến 15 thg 11, 1950
Trăng đầu quý16 thg 11, 1950
Trăng mọc từ 17 thg 11, 1950 đến 23 thg 11, 1950
Trăng tròn24 thg 11, 1950
Trăng khuyết từ 25 thg 11, 1950 đến 1 thg 12, 1950
Trăng quý ba2 thg 12, 1950
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 12, 1950 đến 8 thg 12, 1950
Trăng non9 thg 12, 1950
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 12, 1950 đến 15 thg 12, 1950
Trăng đầu quý16 thg 12, 1950
Trăng mọc từ 17 thg 12, 1950 đến 23 thg 12, 1950
Trăng tròn24 thg 12, 1950
Trăng khuyết từ 25 thg 12, 1950 đến 31 thg 12, 1950
Trăng quý ba1 thg 1, 1951
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 1, 1951 đến 6 thg 1, 1951