Lịch âm Tháng 11 năm 1949




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1949



Trăng non21 thg 10, 1949
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 10, 1949 đến 27 thg 10, 1949
Trăng đầu quý28 thg 10, 1949
Trăng mọc từ 29 thg 10, 1949 đến 5 thg 11, 1949
Trăng tròn6 thg 11, 1949
Trăng khuyết từ 7 thg 11, 1949 đến 12 thg 11, 1949
Trăng quý ba13 thg 11, 1949
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 11, 1949 đến 19 thg 11, 1949
Trăng non20 thg 11, 1949
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 11, 1949 đến 26 thg 11, 1949
Trăng đầu quý27 thg 11, 1949
Trăng mọc từ 28 thg 11, 1949 đến 4 thg 12, 1949
Trăng tròn5 thg 12, 1949
Trăng khuyết từ 6 thg 12, 1949 đến 12 thg 12, 1949
Trăng quý ba13 thg 12, 1949
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 12, 1949 đến 18 thg 12, 1949
Trăng non19 thg 12, 1949
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 1949 đến 26 thg 12, 1949
Trăng đầu quý27 thg 12, 1949
Trăng mọc từ 28 thg 12, 1949 đến 3 thg 1, 1950
Trăng tròn4 thg 1, 1950
Trăng khuyết từ 5 thg 1, 1950 đến 10 thg 1, 1950
Trăng quý ba11 thg 1, 1950
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 1, 1950 đến 17 thg 1, 1950