Lịch âm Tháng 11 năm 1945




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1945



Trăng non6 thg 10, 1945
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 10, 1945 đến 13 thg 10, 1945
Trăng đầu quý14 thg 10, 1945
Trăng mọc từ 15 thg 10, 1945 đến 20 thg 10, 1945
Trăng tròn21 thg 10, 1945
Trăng khuyết từ 22 thg 10, 1945 đến 27 thg 10, 1945
Trăng quý ba28 thg 10, 1945
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 10, 1945 đến 3 thg 11, 1945
Trăng non4 thg 11, 1945
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 1945 đến 11 thg 11, 1945
Trăng đầu quý12 thg 11, 1945
Trăng mọc từ 13 thg 11, 1945 đến 18 thg 11, 1945
Trăng tròn19 thg 11, 1945
Trăng khuyết từ 20 thg 11, 1945 đến 25 thg 11, 1945
Trăng quý ba26 thg 11, 1945
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 11, 1945 đến 3 thg 12, 1945
Trăng non4 thg 12, 1945
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 12, 1945 đến 11 thg 12, 1945
Trăng đầu quý12 thg 12, 1945
Trăng mọc từ 13 thg 12, 1945 đến 18 thg 12, 1945
Trăng tròn19 thg 12, 1945
Trăng khuyết từ 20 thg 12, 1945 đến 25 thg 12, 1945
Trăng quý ba26 thg 12, 1945
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 1945 đến 2 thg 1, 1946