Lịch âm Tháng 11 năm 1940




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1940



Trăng non1 thg 10, 1940
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 10, 1940 đến 7 thg 10, 1940
Trăng đầu quý8 thg 10, 1940
Trăng mọc từ 9 thg 10, 1940 đến 15 thg 10, 1940
Trăng tròn16 thg 10, 1940
Trăng khuyết từ 17 thg 10, 1940 đến 23 thg 10, 1940
Trăng quý ba24 thg 10, 1940
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 10, 1940 đến 29 thg 10, 1940
Trăng non30 thg 10, 1940
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 10, 1940 đến 6 thg 11, 1940
Trăng đầu quý7 thg 11, 1940
Trăng mọc từ 8 thg 11, 1940 đến 14 thg 11, 1940
Trăng tròn15 thg 11, 1940
Trăng khuyết từ 16 thg 11, 1940 đến 21 thg 11, 1940
Trăng quý ba22 thg 11, 1940
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 11, 1940 đến 28 thg 11, 1940
Trăng non29 thg 11, 1940
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 11, 1940 đến 5 thg 12, 1940
Trăng đầu quý6 thg 12, 1940
Trăng mọc từ 7 thg 12, 1940 đến 13 thg 12, 1940
Trăng tròn14 thg 12, 1940
Trăng khuyết từ 15 thg 12, 1940 đến 21 thg 12, 1940
Trăng quý ba22 thg 12, 1940
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 12, 1940 đến 27 thg 12, 1940
Trăng non28 thg 12, 1940
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 12, 1940 đến 4 thg 1, 1941
Trăng đầu quý5 thg 1, 1941
Trăng mọc từ 6 thg 1, 1941 đến 12 thg 1, 1941
Trăng tròn13 thg 1, 1941
Trăng khuyết từ 14 thg 1, 1941 đến 19 thg 1, 1941
Trăng quý ba20 thg 1, 1941
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 1941 đến 26 thg 1, 1941