Trăng non | 2 thg 9, 1940 | |
Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 9, 1940 đến 8 thg 9, 1940 | |
Trăng đầu quý | 9 thg 9, 1940 | |
Trăng mọc | từ 10 thg 9, 1940 đến 15 thg 9, 1940 | |
Trăng tròn | 16 thg 9, 1940 | |
Trăng khuyết | từ 17 thg 9, 1940 đến 23 thg 9, 1940 | |
Trăng quý ba | 24 thg 9, 1940 | |
Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 9, 1940 đến 30 thg 9, 1940 |
Trăng non | 1 thg 10, 1940 | |
Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 10, 1940 đến 7 thg 10, 1940 | |
Trăng đầu quý | 8 thg 10, 1940 | |
Trăng mọc | từ 9 thg 10, 1940 đến 15 thg 10, 1940 | |
Trăng tròn | 16 thg 10, 1940 | |
Trăng khuyết | từ 17 thg 10, 1940 đến 23 thg 10, 1940 | |
Trăng quý ba | 24 thg 10, 1940 | |
Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 10, 1940 đến 29 thg 10, 1940 |
Trăng non | 30 thg 10, 1940 | |
Waxing lưỡi liềm | từ 31 thg 10, 1940 đến 6 thg 11, 1940 | |
Trăng đầu quý | 7 thg 11, 1940 | |
Trăng mọc | từ 8 thg 11, 1940 đến 14 thg 11, 1940 | |
Trăng tròn | 15 thg 11, 1940 | |
Trăng khuyết | từ 16 thg 11, 1940 đến 21 thg 11, 1940 | |
Trăng quý ba | 22 thg 11, 1940 | |
Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 11, 1940 đến 28 thg 11, 1940 |