| Trăng non | 21 thg 11, 1938 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 22 thg 11, 1938 đến 29 thg 11, 1938 | |
| Trăng đầu quý | 30 thg 11, 1938 | |
| Trăng mọc | từ 1 thg 12, 1938 đến 6 thg 12, 1938 | |
| Trăng tròn | 7 thg 12, 1938 | |
| Trăng khuyết | từ 8 thg 12, 1938 đến 13 thg 12, 1938 | |
| Trăng quý ba | 14 thg 12, 1938 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 15 thg 12, 1938 đến 20 thg 12, 1938 |
| Trăng non | 21 thg 12, 1938 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 22 thg 12, 1938 đến 28 thg 12, 1938 | |
| Trăng đầu quý | 29 thg 12, 1938 | |
| Trăng mọc | từ 30 thg 12, 1938 đến 5 thg 1, 1939 | |
| Trăng tròn | 6 thg 1, 1939 | |
| Trăng khuyết | từ 7 thg 1, 1939 đến 11 thg 1, 1939 | |
| Trăng quý ba | 12 thg 1, 1939 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 13 thg 1, 1939 đến 19 thg 1, 1939 |
| Trăng non | 20 thg 1, 1939 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 21 thg 1, 1939 đến 27 thg 1, 1939 | |
| Trăng đầu quý | 28 thg 1, 1939 | |
| Trăng mọc | từ 29 thg 1, 1939 đến 3 thg 2, 1939 | |
| Trăng tròn | 4 thg 2, 1939 | |
| Trăng khuyết | từ 5 thg 2, 1939 đến 10 thg 2, 1939 | |
| Trăng quý ba | 11 thg 2, 1939 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 12 thg 2, 1939 đến 18 thg 2, 1939 |