Lịch âm Tháng 1 năm 1935




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1935



Trăng non6 thg 12, 1934
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 1934 đến 12 thg 12, 1934
Trăng đầu quý13 thg 12, 1934
Trăng mọc từ 14 thg 12, 1934 đến 19 thg 12, 1934
Trăng tròn20 thg 12, 1934
Trăng khuyết từ 21 thg 12, 1934 đến 28 thg 12, 1934
Trăng quý ba29 thg 12, 1934
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 1934 đến 4 thg 1, 1935
Trăng non5 thg 1, 1935
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 1, 1935 đến 11 thg 1, 1935
Trăng đầu quý12 thg 1, 1935
Trăng mọc từ 13 thg 1, 1935 đến 18 thg 1, 1935
Trăng tròn19 thg 1, 1935
Trăng khuyết từ 20 thg 1, 1935 đến 26 thg 1, 1935
Trăng quý ba27 thg 1, 1935
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 1, 1935 đến 2 thg 2, 1935