Trăng non | ![]() | 17 thg 11, 1933 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 18 thg 11, 1933 đến 23 thg 11, 1933 |
Trăng đầu quý | ![]() | 24 thg 11, 1933 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 25 thg 11, 1933 đến 1 thg 12, 1933 |
Trăng tròn | ![]() | 2 thg 12, 1933 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 3 thg 12, 1933 đến 9 thg 12, 1933 |
Trăng quý ba | ![]() | 10 thg 12, 1933 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 11 thg 12, 1933 đến 16 thg 12, 1933 |
Trăng non | ![]() | 17 thg 12, 1933 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 18 thg 12, 1933 đến 23 thg 12, 1933 |
Trăng đầu quý | ![]() | 24 thg 12, 1933 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 25 thg 12, 1933 đến 30 thg 12, 1933 |
Trăng tròn | ![]() | 31 thg 12, 1933 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 1 thg 1, 1934 đến 7 thg 1, 1934 |
Trăng quý ba | ![]() | 8 thg 1, 1934 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 9 thg 1, 1934 đến 14 thg 1, 1934 |
Trăng non | ![]() | 15 thg 1, 1934 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 16 thg 1, 1934 đến 21 thg 1, 1934 |
Trăng đầu quý | ![]() | 22 thg 1, 1934 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 23 thg 1, 1934 đến 29 thg 1, 1934 |
Trăng tròn | ![]() | 30 thg 1, 1934 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 31 thg 1, 1934 đến 6 thg 2, 1934 |
Trăng quý ba | ![]() | 7 thg 2, 1934 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 8 thg 2, 1934 đến 13 thg 2, 1934 |