| Trăng non | 29 thg 10, 1932 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 30 thg 10, 1932 đến 4 thg 11, 1932 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 11, 1932 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 11, 1932 đến 12 thg 11, 1932 | |
| Trăng tròn | 13 thg 11, 1932 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 11, 1932 đến 20 thg 11, 1932 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 11, 1932 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 11, 1932 đến 27 thg 11, 1932 |
| Trăng non | 28 thg 11, 1932 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 29 thg 11, 1932 đến 4 thg 12, 1932 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 12, 1932 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 12, 1932 đến 12 thg 12, 1932 | |
| Trăng tròn | 13 thg 12, 1932 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 12, 1932 đến 19 thg 12, 1932 | |
| Trăng quý ba | 20 thg 12, 1932 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 21 thg 12, 1932 đến 26 thg 12, 1932 |
| Trăng non | 27 thg 12, 1932 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 28 thg 12, 1932 đến 2 thg 1, 1933 | |
| Trăng đầu quý | 3 thg 1, 1933 | |
| Trăng mọc | từ 4 thg 1, 1933 đến 11 thg 1, 1933 | |
| Trăng tròn | 12 thg 1, 1933 | |
| Trăng khuyết | từ 13 thg 1, 1933 đến 18 thg 1, 1933 | |
| Trăng quý ba | 19 thg 1, 1933 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 20 thg 1, 1933 đến 24 thg 1, 1933 |