| Trăng non | 1 thg 9, 1932 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 9, 1932 đến 6 thg 9, 1932 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 9, 1932 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 9, 1932 đến 13 thg 9, 1932 | |
| Trăng tròn | 14 thg 9, 1932 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 9, 1932 đến 22 thg 9, 1932 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 9, 1932 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 9, 1932 đến 29 thg 9, 1932 |
| Trăng non | 30 thg 9, 1932 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 1 thg 10, 1932 đến 6 thg 10, 1932 | |
| Trăng đầu quý | 7 thg 10, 1932 | |
| Trăng mọc | từ 8 thg 10, 1932 đến 13 thg 10, 1932 | |
| Trăng tròn | 14 thg 10, 1932 | |
| Trăng khuyết | từ 15 thg 10, 1932 đến 21 thg 10, 1932 | |
| Trăng quý ba | 22 thg 10, 1932 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 23 thg 10, 1932 đến 28 thg 10, 1932 |
| Trăng non | 29 thg 10, 1932 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 30 thg 10, 1932 đến 4 thg 11, 1932 | |
| Trăng đầu quý | 5 thg 11, 1932 | |
| Trăng mọc | từ 6 thg 11, 1932 đến 12 thg 11, 1932 | |
| Trăng tròn | 13 thg 11, 1932 | |
| Trăng khuyết | từ 14 thg 11, 1932 đến 20 thg 11, 1932 | |
| Trăng quý ba | 21 thg 11, 1932 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 22 thg 11, 1932 đến 27 thg 11, 1932 |