| Trăng non | 24 thg 10, 1919 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 25 thg 10, 1919 đến 31 thg 10, 1919 | |
| Trăng đầu quý | 1 thg 11, 1919 | |
| Trăng mọc | từ 2 thg 11, 1919 đến 7 thg 11, 1919 | |
| Trăng tròn | 8 thg 11, 1919 | |
| Trăng khuyết | từ 9 thg 11, 1919 đến 13 thg 11, 1919 | |
| Trăng quý ba | 14 thg 11, 1919 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 15 thg 11, 1919 đến 21 thg 11, 1919 |
| Trăng non | 22 thg 11, 1919 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 23 thg 11, 1919 đến 29 thg 11, 1919 | |
| Trăng đầu quý | 30 thg 11, 1919 | |
| Trăng mọc | từ 1 thg 12, 1919 đến 6 thg 12, 1919 | |
| Trăng tròn | 7 thg 12, 1919 | |
| Trăng khuyết | từ 8 thg 12, 1919 đến 13 thg 12, 1919 | |
| Trăng quý ba | 14 thg 12, 1919 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 15 thg 12, 1919 đến 21 thg 12, 1919 |
| Trăng non | 22 thg 12, 1919 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 23 thg 12, 1919 đến 29 thg 12, 1919 | |
| Trăng đầu quý | 30 thg 12, 1919 | |
| Trăng mọc | từ 31 thg 12, 1919 đến 4 thg 1, 1920 | |
| Trăng tròn | 5 thg 1, 1920 | |
| Trăng khuyết | từ 6 thg 1, 1920 đến 12 thg 1, 1920 | |
| Trăng quý ba | 13 thg 1, 1920 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 14 thg 1, 1920 đến 20 thg 1, 1920 |