Lịch âm Tháng 5 năm 1919




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 1919



Trăng non1 thg 4, 1919
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 4, 1919 đến 6 thg 4, 1919
Trăng đầu quý7 thg 4, 1919
Trăng mọc từ 8 thg 4, 1919 đến 14 thg 4, 1919
Trăng tròn15 thg 4, 1919
Trăng khuyết từ 16 thg 4, 1919 đến 22 thg 4, 1919
Trăng quý ba23 thg 4, 1919
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 4, 1919 đến 29 thg 4, 1919
Trăng non30 thg 4, 1919
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 5, 1919 đến 6 thg 5, 1919
Trăng đầu quý7 thg 5, 1919
Trăng mọc từ 8 thg 5, 1919 đến 14 thg 5, 1919
Trăng tròn15 thg 5, 1919
Trăng khuyết từ 16 thg 5, 1919 đến 21 thg 5, 1919
Trăng quý ba22 thg 5, 1919
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 1919 đến 28 thg 5, 1919
Trăng non29 thg 5, 1919
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 5, 1919 đến 4 thg 6, 1919
Trăng đầu quý5 thg 6, 1919
Trăng mọc từ 6 thg 6, 1919 đến 12 thg 6, 1919
Trăng tròn13 thg 6, 1919
Trăng khuyết từ 14 thg 6, 1919 đến 20 thg 6, 1919
Trăng quý ba21 thg 6, 1919
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 6, 1919 đến 26 thg 6, 1919