Lịch âm Tháng 11 năm 1918




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1918



Trăng non5 thg 10, 1918
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 1918 đến 12 thg 10, 1918
Trăng đầu quý13 thg 10, 1918
Trăng mọc từ 14 thg 10, 1918 đến 19 thg 10, 1918
Trăng tròn20 thg 10, 1918
Trăng khuyết từ 21 thg 10, 1918 đến 25 thg 10, 1918
Trăng quý ba26 thg 10, 1918
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 1918 đến 3 thg 11, 1918
Trăng non4 thg 11, 1918
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 1918 đến 10 thg 11, 1918
Trăng đầu quý11 thg 11, 1918
Trăng mọc từ 12 thg 11, 1918 đến 17 thg 11, 1918
Trăng tròn18 thg 11, 1918
Trăng khuyết từ 19 thg 11, 1918 đến 24 thg 11, 1918
Trăng quý ba25 thg 11, 1918
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 11, 1918 đến 2 thg 12, 1918
Trăng non3 thg 12, 1918
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 12, 1918 đến 10 thg 12, 1918
Trăng đầu quý11 thg 12, 1918
Trăng mọc từ 12 thg 12, 1918 đến 16 thg 12, 1918
Trăng tròn17 thg 12, 1918
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 1918 đến 24 thg 12, 1918
Trăng quý ba25 thg 12, 1918
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 12, 1918 đến 1 thg 1, 1919