





























| Trăng non |  | 19 thg 10, 1914 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 20 thg 10, 1914 đến 25 thg 10, 1914 | 
| Trăng đầu quý |  | 26 thg 10, 1914 | 
| Trăng mọc |    | từ 27 thg 10, 1914 đến 2 thg 11, 1914 | 
| Trăng tròn |  | 3 thg 11, 1914 | 
| Trăng khuyết |    | từ 4 thg 11, 1914 đến 10 thg 11, 1914 | 
| Trăng quý ba |  | 11 thg 11, 1914 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 12 thg 11, 1914 đến 16 thg 11, 1914 | 
| Trăng non |  | 17 thg 11, 1914 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 18 thg 11, 1914 đến 23 thg 11, 1914 | 
| Trăng đầu quý |  | 24 thg 11, 1914 | 
| Trăng mọc |    | từ 25 thg 11, 1914 đến 2 thg 12, 1914 | 
| Trăng tròn |  | 3 thg 12, 1914 | 
| Trăng khuyết |    | từ 4 thg 12, 1914 đến 9 thg 12, 1914 | 
| Trăng quý ba |  | 10 thg 12, 1914 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 11 thg 12, 1914 đến 16 thg 12, 1914 | 
| Trăng non |  | 17 thg 12, 1914 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 18 thg 12, 1914 đến 23 thg 12, 1914 | 
| Trăng đầu quý |  | 24 thg 12, 1914 | 
| Trăng mọc |    | từ 25 thg 12, 1914 đến 31 thg 12, 1914 | 
| Trăng tròn |  | 1 thg 1, 1915 | 
| Trăng khuyết |    | từ 2 thg 1, 1915 đến 7 thg 1, 1915 | 
| Trăng quý ba |  | 8 thg 1, 1915 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 9 thg 1, 1915 đến 14 thg 1, 1915 |