






























| Trăng non |  | 20 thg 11, 1911 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 21 thg 11, 1911 đến 28 thg 11, 1911 | 
| Trăng đầu quý |  | 29 thg 11, 1911 | 
| Trăng mọc |    | từ 30 thg 11, 1911 đến 5 thg 12, 1911 | 
| Trăng tròn |  | 6 thg 12, 1911 | 
| Trăng khuyết |    | từ 7 thg 12, 1911 đến 12 thg 12, 1911 | 
| Trăng quý ba |  | 13 thg 12, 1911 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 14 thg 12, 1911 đến 19 thg 12, 1911 | 
| Trăng non |  | 20 thg 12, 1911 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 21 thg 12, 1911 đến 27 thg 12, 1911 | 
| Trăng đầu quý |  | 28 thg 12, 1911 | 
| Trăng mọc |    | từ 29 thg 12, 1911 đến 3 thg 1, 1912 | 
| Trăng tròn |  | 4 thg 1, 1912 | 
| Trăng khuyết |    | từ 5 thg 1, 1912 đến 10 thg 1, 1912 | 
| Trăng quý ba |  | 11 thg 1, 1912 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 12 thg 1, 1912 đến 18 thg 1, 1912 | 
| Trăng non |  | 19 thg 1, 1912 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 20 thg 1, 1912 đến 26 thg 1, 1912 | 
| Trăng đầu quý |  | 27 thg 1, 1912 | 
| Trăng mọc |    | từ 28 thg 1, 1912 đến 1 thg 2, 1912 | 
| Trăng tròn |  | 2 thg 2, 1912 | 
| Trăng khuyết |    | từ 3 thg 2, 1912 đến 9 thg 2, 1912 | 
| Trăng quý ba |  | 10 thg 2, 1912 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 11 thg 2, 1912 đến 17 thg 2, 1912 |