





























| Trăng non |  | 22 thg 10, 1911 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 23 thg 10, 1911 đến 29 thg 10, 1911 | 
| Trăng đầu quý |  | 30 thg 10, 1911 | 
| Trăng mọc |    | từ 31 thg 10, 1911 đến 5 thg 11, 1911 | 
| Trăng tròn |  | 6 thg 11, 1911 | 
| Trăng khuyết |    | từ 7 thg 11, 1911 đến 12 thg 11, 1911 | 
| Trăng quý ba |  | 13 thg 11, 1911 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 14 thg 11, 1911 đến 19 thg 11, 1911 | 
| Trăng non |  | 20 thg 11, 1911 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 21 thg 11, 1911 đến 28 thg 11, 1911 | 
| Trăng đầu quý |  | 29 thg 11, 1911 | 
| Trăng mọc |    | từ 30 thg 11, 1911 đến 5 thg 12, 1911 | 
| Trăng tròn |  | 6 thg 12, 1911 | 
| Trăng khuyết |    | từ 7 thg 12, 1911 đến 12 thg 12, 1911 | 
| Trăng quý ba |  | 13 thg 12, 1911 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 14 thg 12, 1911 đến 19 thg 12, 1911 | 
| Trăng non |  | 20 thg 12, 1911 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 21 thg 12, 1911 đến 27 thg 12, 1911 | 
| Trăng đầu quý |  | 28 thg 12, 1911 | 
| Trăng mọc |    | từ 29 thg 12, 1911 đến 3 thg 1, 1912 | 
| Trăng tròn |  | 4 thg 1, 1912 | 
| Trăng khuyết |    | từ 5 thg 1, 1912 đến 10 thg 1, 1912 | 
| Trăng quý ba |  | 11 thg 1, 1912 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 12 thg 1, 1912 đến 18 thg 1, 1912 |