Trăng non | ![]() | 22 thg 9, 1911 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 23 thg 9, 1911 đến 29 thg 9, 1911 |
Trăng đầu quý | ![]() | 30 thg 9, 1911 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 1 thg 10, 1911 đến 7 thg 10, 1911 |
Trăng tròn | ![]() | 8 thg 10, 1911 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 9 thg 10, 1911 đến 14 thg 10, 1911 |
Trăng quý ba | ![]() | 15 thg 10, 1911 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 16 thg 10, 1911 đến 21 thg 10, 1911 |
Trăng non | ![]() | 22 thg 10, 1911 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 23 thg 10, 1911 đến 29 thg 10, 1911 |
Trăng đầu quý | ![]() | 30 thg 10, 1911 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 31 thg 10, 1911 đến 5 thg 11, 1911 |
Trăng tròn | ![]() | 6 thg 11, 1911 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 7 thg 11, 1911 đến 12 thg 11, 1911 |
Trăng quý ba | ![]() | 13 thg 11, 1911 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 14 thg 11, 1911 đến 19 thg 11, 1911 |