





























| Trăng non |  | 1 thg 3, 1911 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 2 thg 3, 1911 đến 7 thg 3, 1911 | 
| Trăng đầu quý |  | 8 thg 3, 1911 | 
| Trăng mọc |    | từ 9 thg 3, 1911 đến 13 thg 3, 1911 | 
| Trăng tròn |  | 14 thg 3, 1911 | 
| Trăng khuyết |    | từ 15 thg 3, 1911 đến 22 thg 3, 1911 | 
| Trăng quý ba |  | 23 thg 3, 1911 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 24 thg 3, 1911 đến 29 thg 3, 1911 | 
| Trăng non |  | 30 thg 3, 1911 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 31 thg 3, 1911 đến 5 thg 4, 1911 | 
| Trăng đầu quý |  | 6 thg 4, 1911 | 
| Trăng mọc |    | từ 7 thg 4, 1911 đến 12 thg 4, 1911 | 
| Trăng tròn |  | 13 thg 4, 1911 | 
| Trăng khuyết |    | từ 14 thg 4, 1911 đến 20 thg 4, 1911 | 
| Trăng quý ba |  | 21 thg 4, 1911 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 22 thg 4, 1911 đến 28 thg 4, 1911 | 
| Trăng non |  | 29 thg 4, 1911 | 
| Waxing lưỡi liềm |    | từ 30 thg 4, 1911 đến 4 thg 5, 1911 | 
| Trăng đầu quý |  | 5 thg 5, 1911 | 
| Trăng mọc |    | từ 6 thg 5, 1911 đến 12 thg 5, 1911 | 
| Trăng tròn |  | 13 thg 5, 1911 | 
| Trăng khuyết |    | từ 14 thg 5, 1911 đến 20 thg 5, 1911 | 
| Trăng quý ba |  | 21 thg 5, 1911 | 
| Lưỡi liềm vẫy |    | từ 22 thg 5, 1911 đến 27 thg 5, 1911 |