Trăng non | ![]() | 9 thg 5, 1910 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 10 thg 5, 1910 đến 15 thg 5, 1910 |
Trăng đầu quý | ![]() | 16 thg 5, 1910 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 17 thg 5, 1910 đến 23 thg 5, 1910 |
Trăng tròn | ![]() | 24 thg 5, 1910 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 25 thg 5, 1910 đến 30 thg 5, 1910 |
Trăng quý ba | ![]() | 31 thg 5, 1910 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 1 thg 6, 1910 đến 6 thg 6, 1910 |
Trăng non | ![]() | 7 thg 6, 1910 |
Waxing lưỡi liềm | ![]() ![]() | từ 8 thg 6, 1910 đến 13 thg 6, 1910 |
Trăng đầu quý | ![]() | 14 thg 6, 1910 |
Trăng mọc | ![]() ![]() | từ 15 thg 6, 1910 đến 22 thg 6, 1910 |
Trăng tròn | ![]() | 23 thg 6, 1910 |
Trăng khuyết | ![]() ![]() | từ 24 thg 6, 1910 đến 29 thg 6, 1910 |
Trăng quý ba | ![]() | 30 thg 6, 1910 |
Lưỡi liềm vẫy | ![]() ![]() | từ 1 thg 7, 1910 đến 5 thg 7, 1910 |