Lịch âm Tháng 1 năm 1910




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1910



Trăng non13 thg 12, 1909
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 12, 1909 đến 19 thg 12, 1909
Trăng đầu quý20 thg 12, 1909
Trăng mọc từ 21 thg 12, 1909 đến 25 thg 12, 1909
Trăng tròn26 thg 12, 1909
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 1909 đến 2 thg 1, 1910
Trăng quý ba3 thg 1, 1910
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 1910 đến 10 thg 1, 1910
Trăng non11 thg 1, 1910
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 1, 1910 đến 17 thg 1, 1910
Trăng đầu quý18 thg 1, 1910
Trăng mọc từ 19 thg 1, 1910 đến 24 thg 1, 1910
Trăng tròn25 thg 1, 1910
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 1910 đến 1 thg 2, 1910
Trăng quý ba2 thg 2, 1910
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 2, 1910 đến 9 thg 2, 1910