Trăng non | 14 thg 10, 1909 | |
Waxing lưỡi liềm | từ 15 thg 10, 1909 đến 21 thg 10, 1909 | |
Trăng đầu quý | 22 thg 10, 1909 | |
Trăng mọc | từ 23 thg 10, 1909 đến 27 thg 10, 1909 | |
Trăng tròn | 28 thg 10, 1909 | |
Trăng khuyết | từ 29 thg 10, 1909 đến 4 thg 11, 1909 | |
Trăng quý ba | 5 thg 11, 1909 | |
Lưỡi liềm vẫy | từ 6 thg 11, 1909 đến 12 thg 11, 1909 |
Trăng non | 13 thg 11, 1909 | |
Waxing lưỡi liềm | từ 14 thg 11, 1909 đến 19 thg 11, 1909 | |
Trăng đầu quý | 20 thg 11, 1909 | |
Trăng mọc | từ 21 thg 11, 1909 đến 26 thg 11, 1909 | |
Trăng tròn | 27 thg 11, 1909 | |
Trăng khuyết | từ 28 thg 11, 1909 đến 3 thg 12, 1909 | |
Trăng quý ba | 4 thg 12, 1909 | |
Lưỡi liềm vẫy | từ 5 thg 12, 1909 đến 12 thg 12, 1909 |
Trăng non | 13 thg 12, 1909 | |
Waxing lưỡi liềm | từ 14 thg 12, 1909 đến 19 thg 12, 1909 | |
Trăng đầu quý | 20 thg 12, 1909 | |
Trăng mọc | từ 21 thg 12, 1909 đến 25 thg 12, 1909 | |
Trăng tròn | 26 thg 12, 1909 | |
Trăng khuyết | từ 27 thg 12, 1909 đến 2 thg 1, 1910 | |
Trăng quý ba | 3 thg 1, 1910 | |
Lưỡi liềm vẫy | từ 4 thg 1, 1910 đến 10 thg 1, 1910 |