| Trăng non | 25 thg 10, 1908 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 26 thg 10, 1908 đến 31 thg 10, 1908 | |
| Trăng đầu quý | 1 thg 11, 1908 | |
| Trăng mọc | từ 2 thg 11, 1908 đến 7 thg 11, 1908 | |
| Trăng tròn | 8 thg 11, 1908 | |
| Trăng khuyết | từ 9 thg 11, 1908 đến 15 thg 11, 1908 | |
| Trăng quý ba | 16 thg 11, 1908 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 17 thg 11, 1908 đến 23 thg 11, 1908 |
| Trăng non | 24 thg 11, 1908 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 25 thg 11, 1908 đến 30 thg 11, 1908 | |
| Trăng đầu quý | 1 thg 12, 1908 | |
| Trăng mọc | từ 2 thg 12, 1908 đến 6 thg 12, 1908 | |
| Trăng tròn | 7 thg 12, 1908 | |
| Trăng khuyết | từ 8 thg 12, 1908 đến 15 thg 12, 1908 | |
| Trăng quý ba | 16 thg 12, 1908 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 17 thg 12, 1908 đến 22 thg 12, 1908 |
| Trăng non | 23 thg 12, 1908 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 24 thg 12, 1908 đến 29 thg 12, 1908 | |
| Trăng đầu quý | 30 thg 12, 1908 | |
| Trăng mọc | từ 31 thg 12, 1908 đến 5 thg 1, 1909 | |
| Trăng tròn | 6 thg 1, 1909 | |
| Trăng khuyết | từ 7 thg 1, 1909 đến 13 thg 1, 1909 | |
| Trăng quý ba | 14 thg 1, 1909 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 15 thg 1, 1909 đến 21 thg 1, 1909 |