Lịch âm Tháng 10 năm 1905




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

30
28

1
29

2
30

3
31

4



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 1905



Trăng non28 thg 9, 1905
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 9, 1905 đến 4 thg 10, 1905
Trăng đầu quý5 thg 10, 1905
Trăng mọc từ 6 thg 10, 1905 đến 12 thg 10, 1905
Trăng tròn13 thg 10, 1905
Trăng khuyết từ 14 thg 10, 1905 đến 20 thg 10, 1905
Trăng quý ba21 thg 10, 1905
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 10, 1905 đến 27 thg 10, 1905
Trăng non28 thg 10, 1905
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 10, 1905 đến 3 thg 11, 1905
Trăng đầu quý4 thg 11, 1905
Trăng mọc từ 5 thg 11, 1905 đến 11 thg 11, 1905
Trăng tròn12 thg 11, 1905
Trăng khuyết từ 13 thg 11, 1905 đến 19 thg 11, 1905
Trăng quý ba20 thg 11, 1905
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 11, 1905 đến 25 thg 11, 1905