Lịch âm Tháng 7 năm 1905




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 1905



Trăng non3 thg 6, 1905
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 6, 1905 đến 9 thg 6, 1905
Trăng đầu quý10 thg 6, 1905
Trăng mọc từ 11 thg 6, 1905 đến 16 thg 6, 1905
Trăng tròn17 thg 6, 1905
Trăng khuyết từ 18 thg 6, 1905 đến 23 thg 6, 1905
Trăng quý ba24 thg 6, 1905
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 6, 1905 đến 2 thg 7, 1905
Trăng non3 thg 7, 1905
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 7, 1905 đến 8 thg 7, 1905
Trăng đầu quý9 thg 7, 1905
Trăng mọc từ 10 thg 7, 1905 đến 15 thg 7, 1905
Trăng tròn16 thg 7, 1905
Trăng khuyết từ 17 thg 7, 1905 đến 23 thg 7, 1905
Trăng quý ba24 thg 7, 1905
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 7, 1905 đến 31 thg 7, 1905
Trăng non1 thg 8, 1905
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 8, 1905 đến 7 thg 8, 1905
Trăng đầu quý8 thg 8, 1905
Trăng mọc từ 9 thg 8, 1905 đến 14 thg 8, 1905
Trăng tròn15 thg 8, 1905
Trăng khuyết từ 16 thg 8, 1905 đến 22 thg 8, 1905
Trăng quý ba23 thg 8, 1905
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 8, 1905 đến 29 thg 8, 1905