Lịch âm Tháng 6 năm 1905




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 1905



Trăng non4 thg 5, 1905
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 5, 1905 đến 11 thg 5, 1905
Trăng đầu quý12 thg 5, 1905
Trăng mọc từ 13 thg 5, 1905 đến 17 thg 5, 1905
Trăng tròn18 thg 5, 1905
Trăng khuyết từ 19 thg 5, 1905 đến 25 thg 5, 1905
Trăng quý ba26 thg 5, 1905
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 5, 1905 đến 2 thg 6, 1905
Trăng non3 thg 6, 1905
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 6, 1905 đến 9 thg 6, 1905
Trăng đầu quý10 thg 6, 1905
Trăng mọc từ 11 thg 6, 1905 đến 16 thg 6, 1905
Trăng tròn17 thg 6, 1905
Trăng khuyết từ 18 thg 6, 1905 đến 23 thg 6, 1905
Trăng quý ba24 thg 6, 1905
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 6, 1905 đến 2 thg 7, 1905