Lịch âm Tháng 5 năm 1905




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 1905



Trăng non4 thg 4, 1905
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 4, 1905 đến 11 thg 4, 1905
Trăng đầu quý12 thg 4, 1905
Trăng mọc từ 13 thg 4, 1905 đến 18 thg 4, 1905
Trăng tròn19 thg 4, 1905
Trăng khuyết từ 20 thg 4, 1905 đến 25 thg 4, 1905
Trăng quý ba26 thg 4, 1905
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 4, 1905 đến 3 thg 5, 1905
Trăng non4 thg 5, 1905
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 5, 1905 đến 11 thg 5, 1905
Trăng đầu quý12 thg 5, 1905
Trăng mọc từ 13 thg 5, 1905 đến 17 thg 5, 1905
Trăng tròn18 thg 5, 1905
Trăng khuyết từ 19 thg 5, 1905 đến 25 thg 5, 1905
Trăng quý ba26 thg 5, 1905
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 5, 1905 đến 2 thg 6, 1905