Lịch âm Tháng 1 năm 1905




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 1905



Trăng non7 thg 12, 1904
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 12, 1904 đến 14 thg 12, 1904
Trăng đầu quý15 thg 12, 1904
Trăng mọc từ 16 thg 12, 1904 đến 22 thg 12, 1904
Trăng tròn23 thg 12, 1904
Trăng khuyết từ 24 thg 12, 1904 đến 28 thg 12, 1904
Trăng quý ba29 thg 12, 1904
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 1904 đến 4 thg 1, 1905
Trăng non5 thg 1, 1905
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 1, 1905 đến 12 thg 1, 1905
Trăng đầu quý13 thg 1, 1905
Trăng mọc từ 14 thg 1, 1905 đến 20 thg 1, 1905
Trăng tròn21 thg 1, 1905
Trăng khuyết từ 22 thg 1, 1905 đến 27 thg 1, 1905
Trăng quý ba28 thg 1, 1905
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 1, 1905 đến 3 thg 2, 1905